Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giẵm bẹp
[giẵm bẹp]
|
trample, stamp (on), crush; (vật mềm) squash (như giẵm nát )